Nghĩa Của Từ Median - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'mi:djən/
Thông dụng
Tính từ
Ở giữa, qua điểm giữa
the median point điểm giữaDanh từ
(y học) động mạch giữa dây thần kinh
(toán học) trung tuyến
Chuyên ngành
Toán & tin
(hình học ) trung tuyến; (thống kê ) međian; trung bình; trung tâm
median of a trapezoid đường trung bình của hình thang median of a truangle trung tuyến của tam giácY học
thuộc điểm giữa
Điện lạnh
số trung vị
Kỹ thuật chung
dải phân cách
đường trung bình
median of a trapezoid đường trung bình của hình thangsố giữa
số trung bình
trung tâm
trung bình
hourly median mức trung bình hàng giờ median lethal concentration nồng độ gây chết trung bình median lethal dose liều lượng gây chết trung bình median lethal time thời gian gây chết trung bình median life tuổi thọ trung bình median of a trapezoid đường trung bình của hình thang median value giá trị trung bình median value số trung bình monthly median mức trung bình hàng thángKinh tế
số trung bình (thống kê)
số giữa
trung vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, adjective
average , center , centermost , central , equidistant , halfway , intermediary , intermediate , mean , medial , mid , middlemost , midmost , midpoint , midway , paradjective
center , medial , mid , middle , central , intermediate , mean , middle-of-the-road , midwaynoun
middle , midpoint , midst , mean , medium , norm , parTừ trái nghĩa
noun, adjective
extreme , outside Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Median »Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đường Trung Bình Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đường Trung Bình" - Là Gì?
-
Đường Trung Bình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"đường Trung Bình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đường Trung Bình Của Một Hình Thang" Tiếng Anh Là Gì?
-
Đường Trung Bình Trong Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Toán Học Trong... - Gia Sư Toán Bằng Tiếng Anh | Facebook
-
Đường Trung Bình – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐƯỜNG TRUNG BÌNH DI CHUYỂN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Đường Trung Bình động (Moving Average) Là Gì? - Nguyễn Quốc Đại
-
Đường Trung Bình Là Gì - Xây Nhà
-
Đường Trung Bình Trượt MA (Moving Average) Là Gì? - VietnamBiz
-
đường Trung Bình Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop ...
-
Giải Bài Tập Toán 8 §4. Đường Trung Bình Của Tam Giác, Của Hình Thang
-
đường Trung Tuyến Tiếng Anh Là Gì