Nghĩa Của Từ : Mistress | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: mistress Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
mistress | * danh từ - bà chủ nhà - bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt) - người đàn bà am hiểu (một vấn đề) - bà giáo, cô giáo - tình nhân, mèo - (thường), (viết tắt) Bà (trước tên một người đàn bà đã có chồng) |
English | Vietnamese |
mistress | bà chủ ; bà nhỏ ; bà vậy ; chào ; chủ mà ; chủ mình thể ; chủ mình ; chủ ; cô chủ ; cô em ; người tình ; người yêu ; nhân tình ; nàng ; nói ; nơi ; nữ chủ nhân ; phu nhân ; quý cô ; thưa bà ; thưa tiểu thư ; tiểu thư ; tình nhân ; tình ; tôi sẽ nói ; xã ; đại tỉ ; ấy ; |
mistress | bà chủ ; bà nhỏ ; bà vậy ; chào ; chủ mà ; chủ mình thể ; chủ mình ; chủ ; cô chủ ; cô em ; người tình ; người yêu ; nhân tình ; nàng ; nói ; nơi ; nữ chủ nhân ; phu nhân ; quý cô ; thưa bà ; thưa tiểu thư ; tiểu thư ; tình nhân ; tình ; tôi sẽ nói ; xã ; đại tỉ ; ấy ; |
English | English |
mistress; fancy woman; kept woman | an adulterous woman; a woman who has an ongoing extramarital sexual relationship with a man |
English | Vietnamese |
bee-mistress | * danh từ - chị nuôi ong |
head-mistress | * danh từ - bà hiệu trưởng |
music-mistress | * danh từ - giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc |
wardrobe mistress | * danh từ - người phụ trách quần áo của diễn viên |
mistress-ship | * danh từ - chức vụ cô giáo - địa vị bà chủ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cô Chủ Nhỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Cô Chủ Nhỏ Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Tôi Là Một Cô Chủ Nhỏ In English With Contextual Examples - MyMemory
-
CÔ CHỦ Nhỏ Dịch
-
Cô Chủ Nhỏ Dịch
-
Cô Chủ Nhỏ - Ý Nghĩa Và Bắt Nguồn Của 100.000 Tên
-
Cô Chủ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Cô Chủ Nhỏ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
CÔ CHỦ NHÀ - Translation In English
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
#cochunho - YouTube
-
Sushi Cô Chủ Nhỏ - Ba Tháng Hai ở Quận 10, TP. HCM | Bình Luận