Tôi Là Một Cô Chủ Nhỏ In English With Contextual Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi là một cô chủ nhỏ
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi là một cô gái nhỏ.
English
i'm a little girl.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chỉ là một cô gái nhỏ.
English
just a little girl.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
khi bạn là một cô gái nhỏ
English
when you're a little girl
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em chỉ là một cô gái nhỏ.
English
you're just a little girl.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
♫ cô chỉ là một cô gái nhỏ
English
she was only a little girl
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tao là một thằng chủ buôn bán nhỏ.
English
- subtle. man, i'm a small-business owner.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- tôi biết rồi, cô chủ.
English
i see it, boss. [ladder clanging]
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- tôi không biết là cô có con nhỏ.
English
- i didn't know you had children.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi có một cô chim nhỏ trong phòng.
English
i had a black bird in the living room.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
holly là một cô gái nhỏ, còn trinh.
English
holly little girl, virgin.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mình có một cô công chúa nhỏ
English
but i understand what you say
Last Update: 2020-05-21 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cô ấy là một bà chủ giỏi.
English
she's quite the hostess.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cô gái nhỏ.
English
the little girl.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cô gái nhỏ?
English
a little girl?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thứ lỗi cho tôi, cô phù thuỷ nhỏ.
English
excuse me, little witch.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cô gái đầu nhỏ
English
the pinhead.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bây giờ tôi muốn gặp mấy cô gái nhỏ.
English
now i'd like to meet the young ladies.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em đang sống với một cô gái nhỏ, anna.
English
i'm living with a young girl, anna.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi sắp cho cô một vị trí làm việc nhỏ.
English
you make what?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đó chỉ là một phần nhỏ thôi, cô em.
English
-and it's a mil max, sister.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,309,624,698 human contributions
Users are now asking for help:
dienstbarkeit (German>Spanish)saxi video hinde film chudai (Hindi>English)woordenboek lay out (Dutch>English)传统失传 (Chinese (Simplified)>Malay)nawawalan na ako ng gana kumain ngayon (Tagalog>English)oh her eyes, her eyes (English>Croatian)up (English>Pashto)پخش فیلم سکسی و س خارجی (Hausa>Persian)orat pro nobis (Latin>Italian)دانلود فیلم پدوفیلی (Hindi>English)ego never accepts the truth (Danish>Dutch)فیلم های سکسی آمریکای (Latin>English)autogestione (Italian>Latvian)spondilita (Romanian>German)inch wide (Danish>Kurdish)hindi na pala nag (Tagalog>English)ano ang tagalog ng deklaratibo pangungusap (Tagalog>English)no yhym (Polish>English)igienizzante profumato (Italian>English)interwenientów (Polish>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Cô Chủ Nhỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Cô Chủ Nhỏ Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Nghĩa Của Từ : Mistress | Vietnamese Translation
-
CÔ CHỦ Nhỏ Dịch
-
Cô Chủ Nhỏ Dịch
-
Cô Chủ Nhỏ - Ý Nghĩa Và Bắt Nguồn Của 100.000 Tên
-
Cô Chủ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Cô Chủ Nhỏ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
CÔ CHỦ NHÀ - Translation In English
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
#cochunho - YouTube
-
Sushi Cô Chủ Nhỏ - Ba Tháng Hai ở Quận 10, TP. HCM | Bình Luận