Nghĩa Của Từ Mong Ngóng - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
mong đợi đến bồn chồn
ngày đêm mong ngóng Đồng nghĩa: trông ngóng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Mong_ng%C3%B3ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Ngóng Mong
-
Từ điển Tiếng Việt "mong Ngóng" - Là Gì?
-
'mong Ngóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Mong Ngóng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Mong Ngóng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mong Ngóng / 盼 - Paige Su - NhacCuaTui
-
Mong Ngóng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Mong Ngóng đợi Chờ - Báo Đại Đoàn Kết
-
Mong Ngóng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xin Lỗi Vợ Vì Anh Quá Mong Ngóng Con Trai - VnExpress
-
Bao Ngày Trong Mong Ngóng Đợi Thì Không Ai Chờ Remix, Nhạc ...
-
Tag "Mong Ngóng" - Tin Nhanh Chứng Khoán
-
Mong Ngóng Là Từ Ghép Tổng Hợp Hay Từ Ghép Phân Loại - Hoc24
-
Mong Ngóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Mong Ngóng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)