Nghĩa Của Từ : Mood | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: mood Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
mood | * danh từ - (ngôn ngữ học) lối, thức =imperatives mood+ lối mệnh lệnh =subjunctive mood+ lối cầu khẩn - (âm nhạc) điệu * danh từ - tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình =to be in a merry mood+ ở tâm trạng vui vẻ =a man of moods+ người tính khí bất thường |
English | Vietnamese |
mood | buồn ; bã ; bĩnh ; có tâm trạng nào cả ; có tâm trạng nào ; cảm xúc ; dàng ; giải toả được căng thẳng ; giận ; hứng nói ; hứng thú ; hứng ; không khí này ; không khí ; muốn có ; muốn ; thì tâm trạng ; thích ; thần thái ; thần ; tinh thần ; trạng ; tâm thần ; tâm trạng ; tâm tính ; tính ; vui đâu ; xúc ; đoái ; đơ ; 最後一球從投出去的那一剎那 ; |
mood | buồn ; có tâm trạng nào cả ; có tâm trạng nào ; cư xử ; cảm xúc ; dàng ; giải toả được căng thẳng ; giận ; hứng nói ; hứng thú ; hứng ; không khí này ; không khí ; muốn có ; muốn ; thì tâm trạng ; thích ; thần thái ; thần ; tinh thần ; trạng ; tâm thần ; tâm trạng ; tâm tính ; tâm ; tính ; vui ; vui đâu ; xúc ; đơ ; |
English | English |
mood; humor; humour; temper | a characteristic (habitual or relatively temporary) state of feeling |
mood; climate | the prevailing psychological state |
mood; modality; mode | verb inflections that express how the action or state is conceived by the speaker |
English | Vietnamese |
mood | * danh từ - (ngôn ngữ học) lối, thức =imperatives mood+ lối mệnh lệnh =subjunctive mood+ lối cầu khẩn - (âm nhạc) điệu * danh từ - tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình =to be in a merry mood+ ở tâm trạng vui vẻ =a man of moods+ người tính khí bất thường |
mood | buồn ; bã ; bĩnh ; có tâm trạng nào cả ; có tâm trạng nào ; cảm xúc ; dàng ; giải toả được căng thẳng ; giận ; hứng nói ; hứng thú ; hứng ; không khí này ; không khí ; muốn có ; muốn ; thì tâm trạng ; thích ; thần thái ; thần ; tinh thần ; trạng ; tâm thần ; tâm trạng ; tâm tính ; tính ; vui đâu ; xúc ; đoái ; đơ ; 最後一球從投出去的那一剎那 ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Mood Dịch Ra Tiếng Anh
-
Mood Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
MOOD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Mood Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
MOOD Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lời Dịch Bài Hát Mood | VOCA.VN
-
Tụt Mood Là Gì? Vì Sao Tụt Mood được Dùng Nhiều?
-
Mood Nghĩa Là Gì? Cách Sử Dụng Từ Này Thế Nào Trong Giao Tiếp?
-
Lời Dịch - Lời Bài Hát Mood - 24kGoldn, Iann Dior - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mood' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
[CHUẨN NHẤT] Tụt Mood Là Gì? Vì Sao Giới Trẻ Hay Sử Dụng
-
Mood Là Gì? Tụt Mood Là Gì? Vì Sao Từ Mood được Giới Trẻ Dùng Nhiều?
-
MOOD Lời Việt - MOOD Dịch Sang Tiếng Việt - YouTube