Nghĩa Của Từ : Motivation | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: motivation Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: motivation Best translation match: | English | Vietnamese |
| motivation | * danh từ - sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy |
| English | Vietnamese |
| motivation | dậy động lực ; làm động lực ; lực ; môn khoa học về động cơ ; sự hành động ; sự khích lệ ; sự thúc đẩy ; thúc muốn ; thúc đẩy ; về các đề tài về động cơ ; được động lực ; động cơ ; động cơ để làm việc này ; động lực thi đấu ; động lực ; động thái ; |
| motivation | dậy động lực ; làm động lực ; lực ; sự hành động ; sự khích lệ ; sự thúc đẩy ; thúc muốn ; thúc đẩy ; được động lực ; động cơ ; động lực thi đấu ; động lực ; động thái ; |
| English | English |
| motivation; motive; need | the psychological feature that arouses an organism to action toward a desired goal; the reason for the action; that which gives purpose and direction to behavior |
| motivation; motivating | the act of motivating; providing incentive |
| English | Vietnamese |
| leit-motiv | -motiv) /'laitmou,fi:f/ * danh từ - (âm nhạc) nét chủ đạo - (văn học) chủ đề quán xuyến |
| motivate | * ngoại động từ - thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy !highly motivated - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt |
| motivation | * danh từ - sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy |
| motivative | * tính từ - để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ((cũng) motive) |
| motive | * tính từ - vận động, chuyển động =motive power (force)+ động lực * danh từ - cớ, lý do, động cơ (của một hành động) - (như) motif * ngoại động từ - (như) motivate |
| motivity | * danh từ - động lực |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Motivation Tiếng Việt Là Gì
-
Motivation - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Motivation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Motivation - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
MY MOTIVATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
THE MOTIVATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "motivation" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Motivation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
MOTIVATIONAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Motivated - Motivated Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Motivation Là Gì - Nghĩa Của Từ Motivation Trong Tiếng Việt
-
Motivate Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Motivation Là Gì
-
Motivation Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
'motivation' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt