Nghĩa Của Từ : Naive | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: naive Best translation match:
English Vietnamese
naive * tính từ - ngây thơ, chất phác - ngờ nghệch, khờ khạo
Probably related with:
English Vietnamese
naive dại khờ ; khờ dại ; khờ ; là ngây thơ ; nai tơ ; ngây thơ mà ; ngây thơ quá ; ngây thơ ; phác ; quá ngờ nghệch ; sự thơ ngây ; thà đó ; thật ngây thơ ; tin ; tự cao ; ̀ ngây thơ ;
naive dại khờ ; khờ dại ; khờ ; là ngây thơ ; nai tơ ; ngây thơ mà ; ngây thơ quá ; ngây thơ ; phác ; quá ngờ nghệch ; sự thơ ngây ; thà đó ; thật ngây thơ ; tin ; tự cao ; ̀ ngây thơ ;
May be synonymous with:
English English
naive; naif marked by or showing unaffected simplicity and lack of guile or worldly experience
naive; primitive of or created by one without formal training; simple or naive in style
naive; unenlightened; uninstructed lacking information or instruction
naive; uninitiate; uninitiated not initiated; deficient in relevant experience
May related with:
English Vietnamese
naive * tính từ - ngây thơ, chất phác - ngờ nghệch, khờ khạo
naive accelerator - (Econ) Gia tốc dạng đơn giản. + Xem ACCELERATOR PRINCIPLE
naively * phó từ - ngây thơ, chất phác
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Khờ Dại Trong Tiếng Anh