Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Ngu Ngốc - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Ngu ngốc chỉ tính cách của con người. Tùy vào tiêu chí đánh giá sự ngu ngốc có nhiều trường hợp. Có thể là do trí óc của họ không được nhanh nhạy như mọi người, có thể là do họ hành xử không được khôn ngoan. Vậy trong từ vựng tiếng Anh về sự ngu ngốc là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về những từ vựng về sự ngu ngốc trong tiếng Anh qua bài viết sau đây
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sự Ngu Ngốc
Từ vựng tiếng Anh về sự ngu ngốc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngu ngốc (“Stupid” topic vocabulary) | Nghĩa (Meaning) |
Stupid | Ngu ngốc |
Numpty | Kẻ hơi khờ khạo, ngốc nghếch |
Beck | Khờ khạo, ngốc nghếch |
Dull | Đần độn |
Dense | Ngu si, dốt đặc |
Besot | Đần độn, ngốc nghếch |
Blunt | Ngu si |
Brainless | Đần độn, khờ dại |
Inept | Ngu đần |
Foolish | Khờ dại, không suy nghĩ |
Featherbrained | Ngu ngốc, khờ khệch |
Zany | Người ngu ngốc, thằng hề |
Ninny | Người khờ dại, ngu ngốc |
Oafish | Trì độn, vụng về |
Less brain | Thiểu năng trí tuệ |
Crazy | Điên dại |
Loony | Đần độn, điên khùng, điên dại |
Imbecile | Khờ khạo |
Thoughtless action | Hành động thiếu suy nghĩ |
Behave stupid | Cư xử ngu ngốc |
Fool | Lừa gạt |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh về ngu ngốc
- He was too stupid to assume he was a winner close to the finish line, his opponent beat him at the last minute
- Anh ta đã quá ngu ngốc khi cho rằng mình là người chiến thắng khi gần về đích, đối thủ đánh bại anh ở phút cuối cùng.
- That boy is pitiful because, from the time he was born he has a disability, all his actions are very dumb and stupid.
- Cậu bé đó thật đáng thương vì từ khi sinh ra đã bị khuyết tật, mọi hành động của cậu đều rất ngô nghê và ngốc nghếch.
- Poor stupid people because they are not innocent and act thoughtless
- Những người ngu ngốc đáng thương vì họ không trong sáng và hành động thiếu suy nghĩ
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sự Ngu Ngốc
- Don't try to be smart, you are much more stupid than you think you are because your actions and thoughts are seen by others.
- Đừng cố tỏ ra thông minh, bạn ngu ngốc hơn bạn tưởng rất nhiều vì hành động và suy nghĩ của bạn đều bị người khác nhìn ra.
- A girl's foolishness, cuteness, and innocence often attracts the boys' eyes
- Sự khờ khạo, dễ thương và ngây thơ của một cô gái thường thu hút ánh nhìn của các chàng trai
- Every act and behavior of a celebrity is noticed by the media if you behave in a way that will damage their reputation.
- Mọi hành vi và cách cư xử của người nổi tiếng đều được giới truyền thông chú ý, nếu bạn cư xử theo cách đó sẽ làm tổn hại danh tiếng của họ.
- She spoke up about her drama, and this stupid act countered her, making it even more difficult to handle.
- Cô ấy đã lên tiếng về màn kịch của mình, và hành động ngu ngốc này đã phản lại cô ấy, khiến việc xử lý càng trở nên khó khăn hơn.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sự Ngu Ngốc
- The neighbor was foolish enough to think that she had cut the old tree right, she only made things worse as the neighbors increasingly criticized her.
- Cô hàng xóm thật ngu ngốc khi nghĩ rằng cô đã chặt cây cổ thụ là đúng, cô ấy chỉ làm mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn khi những người hàng xóm ngày càng chỉ trích cô.
- Stupidity only makes you worse, if you don't make things better then keep quiet
- Ngu ngốc chỉ làm cho bạn tồi tệ hơn, nếu bạn không làm cho mọi thứ tốt hơn thì hãy im lặng
Trên đây là bài viết của chúng tôi. Ngu ngốc trong tiếng Anh không chỉ có một nghĩa, mà còn có nhiều từ đồng nghĩa khác. Chúc bạn học được nhiều từ vựng tiếng Anh bổ ích trong bài viết trên.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Knock Up là gì và cấu trúc cụm từ Knock Up trong câu Tiếng Anh
- 3+ công thức tính số mol cơ bản và bài tập kèm theo
- Head Voice là gì và cấu trúc cụm từ Head Voice trong câu Tiếng Anh
- Chiều cao cân nặng chuẩn của đàn ông châu Á
- Nerd Out là gì và cấu trúc cụm từ Nerd Out trong câu Tiếng Anh
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bóng Bàn
- "Hói" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Boost" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Từ khóa » Khờ Dại Trong Tiếng Anh
-
KHỜ DẠI - Translation In English
-
KHỜ DẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHỜ DẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khờ Dại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khờ Dại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khờ Dại Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khờ Dại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"khờ Dại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khờ Dại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Ngốc Nghếch Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Ý Nghĩa Của Half-witted Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khờ Dại Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Nghĩa Của Từ : Naive | Vietnamese Translation
-
Khờ Dại - Wiktionary Tiếng Việt