Nghĩa Của Từ Nhà Hát - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
nhà lớn chuyên dùng làm nơi trình diễn các tiết mục nghệ thuật sân khấu cho công chúng xem
nhà hát thành phố Đồng nghĩa: hí trường, hí viện, rạp hátđơn vị hành chính của ngành sân khấu
nhà hát cải lương nhà hát kịch trung ương Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Nh%C3%A0_h%C3%A1t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nhà Hát Dịch Là Gì
-
Nhà Hát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nhà Hát (kiến Trúc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
NHÀ HÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "nhà Hát" - Là Gì?
-
"nhà Hát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhà Hát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Nhà Hát Là Gì?
-
NHÀ HÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhà Hát Là Gì?
-
Nhà Hát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Nhà Hát Bằng Tiếng Anh
-
Nhà Hát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐịNh Nghĩa Nhà Hát TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Từ Theater Bắt Nguồn Từ đâu Và Nó Có Nghĩa Là Gì?