"nhà Hát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhà Hát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nhà hát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nhà hát
nhà hát- Theatre, playhouse
- nhà hát Lớn - Hà Nội
playhouse |
theater |
theatre |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nhà hát
- Nơi chuyên dùng để biểu diễn các tiết mục văn nghệ. Nhà hát nhân dân. Nơi chuyên dùng để biểu diễn văn nghệ phục vụ đông đảo quần chúng ở các thành phố hoặc thị trấn.
nd. 1. Nhà chuyên dùng đẻ trình diễn nghệ thuật sân khấu. Nhà hát thành phố. 2. Đơn vị hành chính của ngành sân khấu. Nhà hát tuồng trung ương.Từ khóa » Nhà Hát Dịch Là Gì
-
Nhà Hát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nhà Hát (kiến Trúc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
NHÀ HÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "nhà Hát" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Nhà Hát Là Gì?
-
NHÀ HÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Nhà Hát - Từ điển Việt
-
Nhà Hát Là Gì?
-
Nhà Hát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Nhà Hát Bằng Tiếng Anh
-
Nhà Hát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐịNh Nghĩa Nhà Hát TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Từ Theater Bắt Nguồn Từ đâu Và Nó Có Nghĩa Là Gì?