"nhà Hát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhà Hát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nhà hát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhà hát

nhà hát
  • Theatre, playhouse
    • nhà hát Lớn - Hà Nội
playhouse
theater
  • ghế nhà hát: theater arm-chair
  • ghế nhà hát: theater seat
  • nhà hát hai phòng: two-hall theater
  • nhà hát kịch nói: dramatic theater
  • nhà hát múa rối: marionette theater
  • nhà hát mùa hè: summer theater
  • nhà hát nhạc kịch: music-drama theater
  • nhà hát tạp kĩ: variety theater
  • nhà hát thanh niên: teenager's theater
  • nhà hát thiếu nhi: children's theater
  • phòng hóa trang của nhà hát: theater dress storage
  • studio nhà hát: theater studio
  • theatre
  • chỗ ngồi trong nhà hát: theatre seating
  • nhà hát lộ thiên: theatre in the round
  • nhà hát ngoài trời: outdoor theatre
  • nhà hát ngoài trời: open-air theatre
  • nhà hát quốc gia: national theatre
  • nhà hát thành phố: municipal theatre
  • ban công nhà hát
    upper circle
    đèn chiếu nhà hát
    ellipsoidal floodlight
    đèn chiếu nhà hát
    scoop
    nhà hát hình vòng tròn
    parquet circle
    nhà hát múa rối
    puppet-show
    nhà hát opêra balê
    opera and ballet house
    nhà hát tròn
    odeum
    nhà hát vòng tròn
    amphitheater
    nhà hát vòng tròn
    amphitheatre
    nhà hát vũ kịch bale
    opera and ballet house
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    nhà hát

    - Nơi chuyên dùng để biểu diễn các tiết mục văn nghệ. Nhà hát nhân dân. Nơi chuyên dùng để biểu diễn văn nghệ phục vụ đông đảo quần chúng ở các thành phố hoặc thị trấn.

    nd. 1. Nhà chuyên dùng đẻ trình diễn nghệ thuật sân khấu. Nhà hát thành phố. 2. Đơn vị hành chính của ngành sân khấu. Nhà hát tuồng trung ương.

    Từ khóa » Nhà Hát Dịch Là Gì