Nghĩa Của Từ : Nham Nhở | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: nham nhở Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: nham nhở Best translation match: | Vietnamese | English |
| nham nhở | - Rough and variegated =Bức tường nham nhở+Arough variegated wall |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nham Nhở Trong Tiếng Anh
-
NHAM NHỞ - Translation In English
-
Nham Nhở In English - Glosbe Dictionary
-
Nham Nhở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NHAM NHỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nham Nhở Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nham Nhở" - Là Gì?
-
"nham Nhở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Nham Nhở - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nham Nhở Là Gì
-
Nham Nhở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nham Nhở Là Gì - Nghĩa Của Từ Nham Nhở Trong Tiếng Việt