Nham Nhở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nham nhở
cũng như nhơm nhở
rough and variegated
bức tường nham nhở arough variegated wall
dirty; soiled; stained
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nham nhở
Rough and variegated
Bức tường nham nhở: Arough variegated wall
Từ điển Việt Anh - VNE.
nham nhở
dirty, soiled, rough, nasty, vulgar



Từ liên quan- nham
- nham nhở
- nham hiểm
- nham nham
- nham nháp
- nham nhảm
- nham nhiểm
- nham thạch
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nham Nhở Trong Tiếng Anh
-
NHAM NHỞ - Translation In English
-
Nham Nhở In English - Glosbe Dictionary
-
NHAM NHỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nham Nhở Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nham Nhở" - Là Gì?
-
"nham Nhở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Nham Nhở - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Nham Nhở | Vietnamese Translation
-
Nham Nhở Là Gì
-
Nham Nhở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nham Nhở Là Gì - Nghĩa Của Từ Nham Nhở Trong Tiếng Việt