Nghĩa Của Từ Nhạt Nhẽo - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
nhạt đến mức gây cảm giác vô vị, phát chán
món canh nấu nhạt nhẽo câu pha trò nhạt nhẽo Đồng nghĩa: lạt lẽo, nhạt phèo, nhạt thếch Trái nghĩa: mặn mà, mặn mòihờ hững, không có một chút biểu hiện tình cảm nào
nụ cười nhạt nhẽo đối xử nhạt nhẽo Trái nghĩa: mặn mà Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Nh%E1%BA%A1t_nh%E1%BA%BDo »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nhạt Nhẽo Là Từ Gì
-
Nhạt Nhẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "nhạt Nhẽo" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhạt Nhẽo Là Gì
-
Sống Nhạt Nhẽo Là Gì
-
Nhạt Nhẽo Nghĩa Là Gì? Sống Nhạt Sẽ Như Thế Nào?
-
Nhạt Nhẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhạt Nhẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với Từ Nhạt Nhẽo Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'nhạt Nhẽo' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
NHẠT NHẼO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'nhạt Nhẽo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nhạt Nhẽo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Làm Sao để Bớt Nhạt Nhẽo: Hãy Hiểu Chính Mình