Nghĩa Của Từ Nhõng Nhẽo - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
làm ra vẻ không bằng lòng để đòi hỏi người khác phải chiều theo ý mình (thường nói về trẻ con hoặc phụ nữ)
tính hay nhõng nhẽo Đồng nghĩa: nũng nịu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Nh%C3%B5ng_nh%E1%BA%BDo »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nhõng Nhẽo Có Nghĩa Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nhõng Nhẽo" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Nhõng Nhẽo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhõng Nhẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhõng Nhẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhõng Nhẽo Là Gì
-
Nhõng Nhẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phụ Nữ Nhõng Nhẽo Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhõng Nhẽo, Nhõng ...
-
'nhõng Nhẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhõng Nhẽo Tiếng Trung Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nhõng Nhẽo Bằng Tiếng Anh
-
Nhõng Nhẽo Tiếng Anh Là Gì
-
Nhẽo Nhoẹt Là Gì? Nhão Nhoẹt Trong Tiếng Pháp Là Từ Gì?
-
"nhõng Nhẽo" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative