Từ điển Tiếng Việt "nhõng Nhẽo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhõng nhẽo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhõng nhẽo

- Nói trẻ em hay vòi, hay quấy: Trẻ nhõng nhẽo đòi quà.

nt. Làm ra vẻ không bằng lòng để đòi hỏi được chiều chuộng nhiều hơn. Cô vợ trẻ nhõng nhẽo với chồng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nhõng Nhẽo Có Nghĩa Gì