Nghĩa Của Từ Niềm Nở - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(tiếp đãi) vui vẻ, tỏ ra nhiệt tình, mến khách
chào hỏi niềm nở tiếp đãi niềm nở Đồng nghĩa: vồn vã Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ni%E1%BB%81m_n%E1%BB%9F »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Niềm Nở Là Từ Loại Gì
-
Niềm Nở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "niềm Nở" - Là Gì?
-
'niềm Nở' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Niềm Nở
-
Niềm Nở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Niềm Nở Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Niềm Nở Có Nghĩa Là Gì
-
Xác định Từ Loại Của Những Từ Sau: Niềm Vui, Niềm Nở, Vui Mừng, Vui ...
-
XÁC ĐỊNH TỪ LOẠI CỦA CÁC TỪ SAU.NIỀM VUI,NIỀM NỞ ... - Hoc24
-
Từ Điển - Từ Niềm Nở Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Niềm Vui ,niềm Nở, Vui Mừng , Vui Tươi, Vui Chơi. B, Đặt Câu Với Mỗi ...
-
XÁC ĐỊNH TỪ LOẠI CỦA CÁC TỪ SAU.NIỀM VUI,NIỀM NỞ ... - Olm