Nghĩa Của Từ : Niềm Nở | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: niềm nở Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
niềm nở | * adj - warm |
Vietnamese | English |
niềm nở | simper ; |
niềm nở | simper ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Niềm Nở Tiếng Anh Là Gì
-
Niềm Nở In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NIỀM NỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NIỀM NỞ - Translation In English
-
Niềm Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Niềm Nở Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Niềm Nở Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"niềm Nở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NIỀM NỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "niềm Nở" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "niềm Nở" - Là Gì?
-
Open-armed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số