Open-armed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ open-armed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | open-armed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ open-armedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
open-armed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ open-armed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ open-armed tiếng Anh nghĩa là gì.
open-armed /'oupn'ɑ:md/* tính từ- niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)
Thuật ngữ liên quan tới open-armed
- unesco tiếng Anh là gì?
- logograph tiếng Anh là gì?
- niftiest tiếng Anh là gì?
- lustring tiếng Anh là gì?
- weakening tiếng Anh là gì?
- scleroid tiếng Anh là gì?
- hubbies tiếng Anh là gì?
- gametocytes tiếng Anh là gì?
- trigonometric(al) tiếng Anh là gì?
- calculuses tiếng Anh là gì?
- blurbs tiếng Anh là gì?
- outwept tiếng Anh là gì?
- screever tiếng Anh là gì?
- deportments tiếng Anh là gì?
- kinky tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của open-armed trong tiếng Anh
open-armed có nghĩa là: open-armed /'oupn'ɑ:md/* tính từ- niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)
Đây là cách dùng open-armed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ open-armed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
open-armed /'oupn'ɑ:md/* tính từ- niềm nở tiếng Anh là gì? ân cần (sự đón tiếp)
Từ khóa » Niềm Nở Tiếng Anh Là Gì
-
Niềm Nở In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NIỀM NỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NIỀM NỞ - Translation In English
-
Niềm Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Niềm Nở | Vietnamese Translation
-
Niềm Nở Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Niềm Nở Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"niềm Nở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NIỀM NỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "niềm Nở" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "niềm Nở" - Là Gì?