Nghĩa Của Từ Night - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/nait/
Thông dụng
Danh từ
Đêm, tối, cảnh tối tăm
the whole night suốt đêm, cả đêm by night về đêm at night ban đêm night after night đêm đêm night and day suốt ngày đêm không dứtO' nights
(thông tục) về đêm, ban đêm
tomorrow night đêm mai at (in the) dead of night lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng as black (dark) as night tối như ban đêm, tối như mực a dirty night một đêm mưa bão to have (pass) a good night đêm ngủ ngon to have (pass) a bad night đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yên night out tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhà to make a night of it vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêm to turn night into day lấy đêm làm ngày the night of ignorance cảnh ngu dốt tối tămCấu trúc từ
all right on the night
ổn thoả vào phút chótlike a thief in the night
lén lút, vụng trộmThe livelong day / night
Suốt ngày/đêmships that pass in the night
những người chỉ thoáng gặp nhau chốc látthe still of the night
khung cảnh tĩnh mịch của ban đêmthings that go bump in the night
những tiếng động kỳ quặc, kinh dịto spend a night with sb
lang chạ với ai một đêma sleepless night
đêm thức trắng, đêm không ngủChuyên ngành
Điện lạnh
ban đêm
Kỹ thuật chung
đêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
after dark , after hours , bedtime , before dawn , black * , blackness , dark , dark hours , darkness , dead of night , dim , duskiness , dusk to dawn , evening , eventide , gloom , midnight , nightfall , nighttide , nighttime , obscurity * , pitch dark , twilight , witching hour * , dusk , nocturnality , sundownadjective
nocturnalTừ trái nghĩa
noun
day Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Night »tác giả
Admin, Ngọc, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » By Night Nghĩa Là Gì
-
By Night Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
'by Night' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Dùng Night: The Night - By Night/at Night/during The Night
-
Paris By Night Nghĩa Là Gì?
-
Series Paris By Night Là Gì, Paris By Night Bằng Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Fly-by-night Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HUNT BY NIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
AT NIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fly-by-night
-
"Fly-by-night" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"night" Là Gì? Nghĩa Của Từ Night Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "fly-by-night" - Là Gì?
-
Paris By Night Là Gì
-
Paris By Night – Wikipedia Tiếng Việt