Từ điển Anh Việt "fly-by-night" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"fly-by-night" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm fly-by-night
fly-by-night /fly-by-night/- danh từ
- người hay đi chơi đêm
- người dọn nhà đêm (để trốn nợ)
|
|
Xem thêm: shady
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh fly-by-night
Từ điển WordNet
- a debtor who flees to avoid paying
n.
- of businesses and businessmen of questionable honesty; shady
a fly-by-night operation
- ephemeral
the symphony is no fly-by-night venture
adj.
English Idioms Dictionary
bad, dishonest, not to be trusted He put his money in a fly-by-night company and lost it all.Từ khóa » By Night Nghĩa Là Gì
-
By Night Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
'by Night' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Dùng Night: The Night - By Night/at Night/during The Night
-
Paris By Night Nghĩa Là Gì?
-
Series Paris By Night Là Gì, Paris By Night Bằng Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Fly-by-night Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HUNT BY NIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
AT NIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Night - Từ điển Anh - Việt
-
Fly-by-night
-
"Fly-by-night" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"night" Là Gì? Nghĩa Của Từ Night Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Paris By Night Là Gì
-
Paris By Night – Wikipedia Tiếng Việt