Nghĩa Của Từ Nổi Tiếng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến
    một ca sĩ nổi tiếng "Bạc tình nổi tiếng lầu xanh, Một tay chôn biết mấy cành phù dung!" (TKiều) Đồng nghĩa: lừng danh, nổi danh, nức danh, nức tiếng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%E1%BB%95i_ti%E1%BA%BFng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nỗi Tiếng Là Gì