Nghĩa Của Từ Nòi - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    đơn vị phân loại sinh học, chỉ nhóm động vật thuộc cùng một loài, có những đặc tính di truyền chung
    nòi gà chọi nòi chó săn
    giống nòi (nói tắt)
    nòi nào giống ấy yêu nước thương nòi Đồng nghĩa: nòi giống
    giống tốt, có nhiều đặc tính di truyền ưu việt
    chó săn nòi cờ bạc nòi con nhà nòi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C3%B2i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nòi Nghĩa Là