Từ điển Tiếng Việt "nòi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nòi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nòi
- 1. d. X. Giống: Con nòi cháu giống. 2. t. Rất thạo (thtục): Cờ bạc nòi.
nd. 1. Đơn vị phân loại sinh học, chỉ nhóm động vật (thường là động vật nuôi) cùng mọt loại, có những đặc tính di truyền chung. Nòi gà ri. 2. Giống nòi (nói tắt). Yêu nước thương nòi. 3. Giống có nhiều đặc tính di truyền nhất. Gà nòi. Chó săn nòi. Nhà nòi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nòi
nòi- Race
- Nòi bò: A race of oxem
- Nòi người: A human race
- Pedigree[d]
- Ngựa nòi: A pedigree horse.
- (thông tục) Crack
- Cờ bạc nòi: A crack gamble
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Nòi Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Nòi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nòi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nòi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CÓ NÒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nói Nghĩa Là Gì? - Đào Viên Thi Các
-
Nói Dối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Yêu Nước Thương Nòi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đó - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giải đáp Câu Hỏi Của Bạn - NHK
-
“Thành Ngữ Bằng Tranh” Quá Nhiều Sai Sót (*): Từ “nuôi Báo Cô” đến ...
-
Những Cách Nói Vô Tình Làm Tổn Thương Người Khác - BBC
-
Chửi Cha Không Bằng Pha Tiếng - Báo Lao Động
-
Chữ Và Nghĩa: Cơm Sống Tại Nồi, Hay Sống Tại Vung? | TTVH Online