Nghĩa Của Từ Non Nớt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
quá non, quá yếu (nói khái quát)
tuổi còn non nớt trình độ lí luận còn non nớt Trái nghĩa: già dặn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Non_n%E1%BB%9Bt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đố Chữ Non Nớt
-
Non Nớt - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Đặt Câu Với Từ "non Nớt"
-
[GAME] Nối Chữ - Page 3
-
5 Trend Chơi Chữ "phá đảo" Mọi Nghĩa - Vietcetera
-
Từ Điển - Từ Non Nớt Có ý Nghĩa Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Non Nớt Là Gì?
-
Nghĩa Của "đang Còn Non Nớt" Trong Tiếng Anh
-
1000+ Những Câu đố Vui Hài Hước, Hại Não Có Kèm đáp án Mới 2022
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
Tuyển Chọn Những Câu đố Người Yêu Hài Hước Nhất 2022 - VOH
-
Câu đối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Câu đố Vui Hại Não Cực Hay