Nghĩa Của Từ Nõn - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
lá non ở một số cây, còn cuộn hoặc bọc kín, chưa mở hết ra
lá nõn nõn cỏ tre ra nõn màu xanh nõn chuốiTính từ
mịn và mượt
nước da trắng nõn gạo nõn tôm bóc nõn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C3%B5n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nõn Là Tính Từ
-
Nõn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nõn Nà - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nõn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Câu Hỏi Sắp Xếp Các Tính Từ Sau Theo Nhóm Thích Hợp Trắng Nõn D
-
Trắng Nõn, Dài, Xanh Ngắt, Vuông Vức, Cao Vút, Cong Cong, To Tướng ...
-
Xếp Các Tính Từ Sau Vào Nhóm Thích Hợp:trắng Nõn, Dài, Xanh Ngắt ...
-
Xếp Các Tính Từ Sau Theo Nhóm Thích Hợp :trắng Nõn, Dài, Xanh Ngắt ...
-
Xếp Các Tính Từ Sau Theo Nhóm Thích Hợp - Tiếng Việt Lớp 4
-
Từ điển Tiếng Việt "trắng Nõn" - Là Gì?
-
Nón Lồi (đại Số Tuyến Tính) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôm Nõn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gìn Giữ Nghề Làm Nón Truyền Thống ở Gia Vượng - Sở Y Tế
-
Đèn Thả Trang Trí Làm Từ Sợi Cói Hình Nón Thắt Bím Tinh Sảo Và độc đáo