Nghĩa Của Từ None - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /nʌn/

    Thông dụng

    Đại từ

    Không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
    none of us was there không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó I want none of these things tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả his paintings are none of the best những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất money I have none tiền tôi không có một đồng nào none but chỉ to choose none but the best chỉ chọn cái tốt nhất none other than không ai khác chính là the new arrived was none other than the President người mới đến chính là ông chủ tịch

    Phó từ

    Không chút nào, tuyệt không
    he was none too soon nó đến không phải là quá sớm đâu I slept none last night đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào none the less tuy nhiên, tuy thế mà

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không có

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    pronoun
    nil , nobody , no one , no one at all , no part , not a bit , not any , not anyone , not anything , not a soul , not a thing , nothing , not one , zero , zilch *

    Từ trái nghĩa

    pronoun
    some Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/None »

    tác giả

    Admin, 20080501, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » None Too Là Gì