"none" Là Gì? Nghĩa Của Từ None Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"none" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

none

none /nʌn/
  • danh từ
    • không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
      • none of us was there: không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó
      • I want none of these things: tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả
      • his paintings are none none of the best: những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất
      • money I have none: tiền tôi không có một đồng nào
    • none but
      • chỉ
    • to choose none but the best: chỉ chọn cái tốt nhất
    • none other than
      • không ai khác chính là
    • the new arrived was none other than the President: người nói đến chính là ông chủ tịch
  • phó từ
    • không chút nào, tuyệt không
      • he was none too soon: nó đến không phải là quá sớm đâu
      • I slept none last night: đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào
    • none the less
      • tuy nhiên, tuy thế mà
không có
Lĩnh vực: xây dựng
all or none data
dự kiến lưỡng phân
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

none

Từ điển WordNet

    n.

  • a canonical hour that is the ninth hour of the day counting from sunrise
  • a service in the Roman Catholic Church formerly read or chanted at 3 PM (the ninth hour counting from sunrise) but now somewhat earlier

    adj.

  • not any

    thou shalt have none other gods before me

    adv.

  • not at all or in no way

    seemed none too pleased with his dinner

    shirt looked none the worse for having been slept in

    none too prosperous

    the passage is none too clear

Từ khóa » None Too Là Gì