Nghĩa Của Từ Nóng Chảy - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Thông dụng

    Melt.
    Nung cho nóng chảy ra To heat (something) to the melting-point.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flux
    fused
    bình chất điện phân nóng chảy fused electrolyte cell kim loại nóng chảy fused metal muối nóng chảy fused salt pin chất điện phân nóng chảy fused electrolyte cell silic oxit nóng chảy fused silica thạch anh nóng chảy fused quartz
    fusing
    dòng nóng chảy fusing current dòng điện nóng chảy nhỏ nhất minimum fusing current nhiệt nóng chảy fusing heat nhiệt độ nóng chảy fusing point tấm nối nóng chảy fusing strip điểm nóng chảy fusing point
    fusion
    ẩn nhiệt nóng chảy heat of fusion ẩn nhiệt nóng chảy latent heat of fusion ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng effective latent heat of fusion côn nóng chảy fusion cones entanpy nóng chảy enthalpy of fusion entropy nóng chảy entropy of fusion khuôn đúc nóng chảy fusion casting lớp nóng chảy fusion bed miền nóng chảy fusion zone miền nóng chảy zone of fusion mối ghép bằng nóng chảy fusion splice mối nối nhờ nóng chảy fusion splice nhiệt nóng chảy fusion heat nhiệt nóng chảy heat of fusion nhiệt nóng chảy latent heat of fusion nhiệt độ nóng chảy fusion temperature nhiệt độ nóng chảy point of fusion nhiệt độ nóng chảy ban đầu initial fusion temperature nhiệt độ nóng chảy đầu tiên initial fusion temperature nóng chảy không hoàn toàn incomplete fusion sự khoan nhờ nóng chảy fusion drilling sự không nóng chảy faulty fusion sự nối bằng nóng chảy fusion splice vùng nóng chảy fusion zone điểm nóng chảy fusion point điểm nóng chảy point of fusion
    liquefiable
    melt
    bộ chiết nóng chảy melt extractor chỉ số dòng nóng chảy melt flow index (MFI) chỉ số dòng nóng chảy MFI (meltflow index) keo nóng chảy hot-melt adhesive keo nóng chảy hot-melt glue lưu lượng nóng chảy melt flow rate nóng chảy hoàn toàn melt away tốc độ dòng nóng chảy melt flow rate
    meltable
    melted
    melting
    bề mặt nóng chảy melting surface bể nóng chảy melting bath bể nung nóng chảy heat melting bath biểu đồ độ nóng chảy melting diagram buồng nóng chảy melting chamber dễ nóng chảy low-melting dụng cụ đo điểm nóng chảy melting point measuring instrument hệ số nóng chảy melting factor khó nóng chảy high-melting khoan nhiệt nóng chảy (lò) melting chamber khoảng nóng chảy melting range khoảng thời gian nóng chảy melting period khoảng thời gian nóng chảy melting time kim loại dễ nóng chảy low-melting metal lớp nóng chảy melting layer mặt nóng chảy melting plane nhiệt nóng chảy heat of melting nhiệt nóng chảy melting heat nhiệt nóng chảy (chất rắn) heat of melting nhiệt độ nóng chảy melting point nhiệt độ nóng chảy melting temperature nhiệt độ nóng chảy parafin paraffin wax melting point nhiệt độ nóng chảy sáp paraffin wax melting point nóng chảy chậm slow melting nóng chảy nhanh fast melting ống xác định điểm nóng chảy melting point tube ống đo điểm nóng chảy Thiele Thiele melting-point tube phương pháp vùng nóng chảy di động floating zone melting method quá trình nóng chảy melting process sự hạ điểm nóng chảy lowering of the melting point sự hao do nóng chảy melting loss tổn thất khi nóng chảy melting losses trạng thái điểm nóng chảy melting point behaviour vành (ảnh hưởng) nóng chảy melting zone vùng (ảnh hưởng) nóng chảy melting zone vùng nóng chảy melting zone vừng nóng chảy melting zone vùng nóng chảy tinh thể crystal melting zone điểm nóng chảy melting-point điểm nóng chảy Anh (parafin) english melting point điểm nóng chảy của hỗn hợp mixed melting point điểm nóng chảy thấp low-melting point điểm nóng chảy tương đẳng congruent melting point đới nóng chảy melting zone đường cong nóng chảy melting curve đường cong điểm nóng chảy melting-point curve đường nóng chảy lô batch-melting line
    molten
    bể nóng chảy để hàn molten pool kim loại nóng chảy molten metal lõi nóng chảy molten core muối nóng chảy molten salt pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy molten carbonate fuel cell thủy tinh nóng chảy molten glass
    smelt
    sweat

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    melt
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/N%C3%B3ng_ch%E1%BA%A3y »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nóng Chảy Tiếng Anh Là J