Từ điển Việt Anh "nóng Chảy" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"nóng chảy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nóng chảy
nóng chảy- Melt
- Nung cho nóng chảy ra: To heat (something) to the melting-point
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nóng chảy
sự chuyển một chất từ trạng thái kết tinh sang trạng thái lỏng khi hấp thụ nhiệt. Ở điều kiện áp suất cố định, sự NC xảy ra tại một nhiệt độ xác định gọi là nhiệt độ NC; nhiệt độ nóng chảy phụ thuộc vào áp suất và bản chất của chất đó. Nhiệt độ nóng chảy ở áp suất bình thường (760 mmHg) gọi là điểm NC, vd. điểm NC của nhôm là 660,1oC. Những chất rắn vô định hình (vd. thủy tinh) không có nhiệt độ nóng chảy xác định. Sự NC của hợp kim thường xảy ra trong một khoảng nhiệt độ nào đó; nhiệt độ bắt đầu và kết thúc NC tùy thuộc vào thành phần và áp suất.
- (lý) Đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.
nt. Chuyển từ rắn sang lỏng do nhiệt độ. Kim loại nóng chảy.Từ khóa » Nóng Chảy Tiếng Anh Là J
-
Nóng Chảy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Nóng Chảy Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nóng Chảy Bằng Tiếng Anh
-
Nóng Chảy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nóng Chảy - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
NÓNG CHẢY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÓNG CHẢY VÀ SÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "nhiệt độ Nóng Chảy" - Là Gì?
-
TAN CHẢY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"hàn Nóng Chảy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhiệt độ Nóng Chảy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nóng Chảy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt