Nghĩa Của Từ Norway - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'nɔ:wei/
Quốc gia
Vị trí: Vương Quốc Na uy (the Kingdom of Norway) là một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại Bắc Âu chiếm phần phía Tây Bắc Bán đảo Scandinave. Nước này giáp biên giới với Vương quốc Thuỵ Điển, Cộng Hòa Phần Lan, và Liên Bang Nga. Khoảng cách từ các phần phía bắc và phía nam Na Uy lớn hơn rất nhiều so với khoảng cách từ đông sang tây. Đường bờ biển dài dọc theo Bắc Đại Tây Dương của quốc gia này là nơi có những Fjord (vịnh hẹp) nổi tiếng của họ.
Vị trí địa lý:
Diện tích: 324,220 sq km
Dân số: 4,850,440 (2009)
Thủ đô: Oslo
Tôn giáo: Gần 83% người Na Uy là thành viên của Nhà thờ Na Uy quốc gia, tôn giáo họ gia nhập ngay khi sinh. Nhiều người thuộc nhà thờ quốc gia vẫn có thể thực hiện các nghi thức tôn giáo khác như rửa tội, ban phước, cưới hỏi và ma chay, các nghi thức vốn có chỗ đứng văn hoá mạnh ở Na Uy. Thiên chúa giáo chiếm 4.5% dân số, Hồi giáo chiếm 1.5% dân số và các tôn giáo khác với chưa tới 1% dân số (Hindu giáo chiếm 0.5%; Phật giáo chiếm 0.42%).
Dân tộc: Đa số là người Nauy và thiểu số là những người Kven, Do Thái, Rumani, Maroc, Thụy Điển ....
Ngôn ngữ: tiếng Nauy (ngôn ngữ Bắc Gernamic). Tiếng Na Uy rất giống với các ngôn ngữ Bắc Germanic khác (tiếng Thuỵ Điển và tiếng Đan Mạch). Cả ba ngôn ngữ đều có thể hiểu được lẫn nhau và có thể, nói chung, được sử dụng trong giao tiếp giữa người dân các nước vùng Scandinavia. Các ngoại ngữ chính được dạy tại Na Uy là tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Pháp. Mọi người có thể liên hệ với chính quyền hay trải qua các kỳ thi bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong ba ngôn ngữ chính trên cũng như hai ngôn ngữ Bắc Germanic (tiếng Đan Mạch và tiếng Thuỵ Điển)
Quốc huy:
Quốc kỳ:
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Norway »Từ điển: Kinh tế | Quốc gia
tác giả
ThuyTrang, Nguyen Tuan Huy, Admin, Hades, Pắp, dzunglt, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Người Norway Tiếng Anh Là Gì
-
Người Na-uy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Người Na-uy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NGƯỜI NA UY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Na Uy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Na Uy Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Norwegian Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nước Na Uy Tiếng Anh Là Gì ? Có Sử ... - .vn
-
Norway Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
NA UY - Translation In English
-
Quốc Tịch | EF | Du Học Việt Nam
-
Nước Na Uy Tiếng Anh Là Gì? Norway Hay Norwegian - Vuicuoilen
-
Na Uy Tiếng Anh Là Gì - Na Uy In English, Translation, Vietnamese
-
NA UY CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch