Nghĩa Của Từ Nút Tai Chống ồn - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
noise-protective capsules and plugs
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/N%C3%BAt_tai_ch%E1%BB%91ng_%E1%BB%93n »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chống ồn Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Chống ồn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "chống ồn" - Là Gì?
-
"chống ồn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỐNG TIẾNG ỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TAI NGHE CHỐNG ỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nút Bịt Tai Chống Ồn Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp
-
Cách âm Tiếng Anh Là Gì - Cách Nhiệt Là Gì - Giải đáp Nhanh
-
"Cách âm " Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tai Nghe Có Công Nghệ Chống ồn Chủ động ANC Là Gì? Có Nên Mua ...
-
NÚT BỊT LỖ TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ô Nhiễm Tiếng ồn - Wikipedia
-
Ô Nhiễm Tiếng ồn - IELTS Việt | Facebook
-
Chống ồn
-
Nút Chống ồn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số