Từ điển Việt Anh "chống ồn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chống ồn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chống ồn
| Lĩnh vực: toán & tin |
| Lĩnh vực: điện lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chống ồn
biện pháp bảo vệ thính giác đối với tiếng ồn, bao gồm: phòng hộ tập thể và phòng hộ cá nhân; giảm tiếng ồn và độ rung xóc của máy trong khi thiết kế; địa điểm bố trí máy móc phải thoáng, rộng nhằm giảm tiếng ồn và độ rung nền, có vách hấp thu tiếng ồn; giáo dục về bảo hộ lao động (dùng mũ chụp tai, nút tai), thăm khám định kì để xử lí kịp thời.
Từ khóa » Chống ồn Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Chống ồn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"chống ồn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỐNG TIẾNG ỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TAI NGHE CHỐNG ỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nút Bịt Tai Chống Ồn Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp
-
Cách âm Tiếng Anh Là Gì - Cách Nhiệt Là Gì - Giải đáp Nhanh
-
"Cách âm " Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Nút Tai Chống ồn - Từ điển Việt - Anh
-
Tai Nghe Có Công Nghệ Chống ồn Chủ động ANC Là Gì? Có Nên Mua ...
-
NÚT BỊT LỖ TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ô Nhiễm Tiếng ồn - Wikipedia
-
Ô Nhiễm Tiếng ồn - IELTS Việt | Facebook
-
Chống ồn
-
Nút Chống ồn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số