Nghĩa Của Từ Own - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • BrE/əʊn/
    NAmE/oʊn/

    Hình thái từ

    • Ving: Owning
    • V-past : Owned
    • PP: Owned

    Thông dụng

    Từ xác định, đại từ

    Của chính mình, của riêng mình, tự mình
    I saw it with my own eyes chính mắt tôi trông thấy I have nothing of my own tôi chẳng có cái gì riêng cả

    Ngoại động từ

    Có, là chủ của
    to own something có cái gì
    Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
    he owns his deficiencies anh ta nhận những thiếu sót của anh ta to own oneself indebted thừa nhận là có hàm ơn

    Nội động từ

    Thú nhận, đầu thú
    to own to having done something thú nhận là đã làm việc gì

    Cấu trúc từ

    on one's own
    độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình to do something on one's own làm việc gì tự ý mình
    to be one's own man
    Xem man
    to get one's own back
    (thông tục) trả thù
    to hold one's own
    giữ vững vị trí, giữ vững lập trường Còn khoẻ; chẳng kém ai, có thể đối địch được với người khác come into one's own sự công nhận, nhận lòng tin all on one's own một mình Không có sự giúp đỡ Xuất sắc, hiếm có
    get/have one's own back (on somebody)
    trả được thù của mình
    to own up
    (thông tục) thú tội, thú nhận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    riêng, có, sở hữu

    Kinh tế

    chiếm hữu
    của chính mình
    riêng
    sở hữu (một ngôi nhà, những tài sản lớn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    endemic , hers , his , individual , inherent , intrinsic , its , mine , owned , particular , peculiar , personal , private , resident , theirs , very own , yours
    verb
    be in possession of , be possessed of , boast , control , dominate , enjoy , fall heir to , have , have in hand , have rights , have title , hold , inherit , keep , occupy , reserve , retain , allow , assent to , avow , come clean * , concede , confess , declare , disclose , grant , let on * , make clean breast of , own up , recognize , tell the truth , possess , admit , acknowledge , individual , maintain , rejoice in

    Từ trái nghĩa

    verb
    dispossess , lack , lose , need , not have , sell , deny , disavow , reject , disown Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Own »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, Admin, Trang , ngoc hung, Luong Nguy Hien, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đi Với Own