Nghĩa Của Từ : Painful | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: painful Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
painful | * tính từ - đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ - vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức |
English | Vietnamese |
painful | cùng đau ; cơn đau nhói ; gian khổ và đau buồn ; gian khổ ; gây đau ; gây đau đớn gì ; gây đau đớn ; khó khăn ; khó ; khổ sở ; khổ đau ; kinh khu ; kinh khu ̉ ng ; kinh khu ̉ ; ký ức đau đớn ; một nỗi khổ ; nỗi khổ ; nỗi đau ; phiền muộn hơn ; phiền ; qua ; qua đi bớt đau đớn ; quá trình rất khó nhọc ; rất đau lòng ; rất đau ; rất đau đớn ; thấy đau ; tình yêu ; u đau nhức ; và ; đau buồn không ; đau buồn ; đau hơn ; đau khi ; đau khổ ; đau lòng ; đau lắm ; đau lắm đấy ; đau một chút ; đau nhói ; đau nhỉ ; đau nhức ; đau nữa ; đau qua ; đau thương ; đau xót khi ; đau xót ; đau ; đau đớn lắm ; đau đớn ; đớn ; |
painful | cùng đau ; cơn đau nhói ; gian khổ và đau buồn ; gian khổ ; gây đau ; gây đau đớn gì ; gây đau đớn ; khó khăn ; khó ; khổ sở ; khổ đau ; kinh khu ; kinh khu ̉ ng ; kinh khu ̉ ; ký ức đau đớn ; một nỗi khổ ; nỗi khổ ; nỗi đau ; phiền muộn hơn ; phiền ; qua đi bớt đau đớn ; quá trình rất khó nhọc ; rất đau lòng ; rất đau ; rất đau đớn ; thấy đau ; tình yêu ; u đau nhức ; và ; đau buồn không ; đau buồn ; đau hơn ; đau khi ; đau khổ ; đau lòng ; đau lắm ; đau lắm đấy ; đau một chút ; đau nhói ; đau nhỉ ; đau nhức ; đau nữa ; đau qua ; đau thương ; đau xót khi ; đau xót ; đau ; đau đớn lắm ; đau đớn ; đớn ; |
English | English |
painful; afflictive; sore | causing misery or pain or distress |
painful; abominable; atrocious; awful; dreadful; terrible; unspeakable | exceptionally bad or displeasing |
painful; irritating | causing physical discomfort |
English | Vietnamese |
pain-killer | * danh từ - thuốc giảm đau |
pained | * tính từ - đau đớn, đau khổ, phiền lòng =to look pained+ trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ |
painful | * tính từ - đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ - vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức |
painfulness | * danh từ - sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ - sự buồn phiền, sự bối rối - sự khó khăn |
pains | * danh từ - (số nhiều của) pain - be at pains to do something - rất chú ý, đặc biệt cố gắng = be a fool for one's pains+như fool = for one's pains+trả công, để đền đáp = spare no pains doing/to do something+như spare = take (great) pains (with/over/to do something)+dồn tâm trí vào |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đau đớn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
ĐAU ĐỚN - Translation In English
-
Glosbe - đau đớn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐAU ĐỚN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'đau đớn' In Vietnamese - English
-
Đau đớn Tiếng Anh Là Gì
-
Phân Biệt Pain, Hurt Và... - Ngữ Pháp Tiếng Anh 52 Chuyên Đề
-
đau đớn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sore, Hurt Và Pain - VOA Tiếng Việt
-
Pain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Suffering Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Pained Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
đau đớn Tiếng Anh Là Gì
-
ĐAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam