Pain - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpeɪn/
Hoa Kỳ | [ˈpeɪn] |
Danh từ
[sửa]pain /ˈpeɪn/
- Sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần). to have a pain in the head — đau đầu
- (Số nhiều) Sự đau đẻ.
- (Số nhiều) Nỗi khó nhọc công sức. to take pains — bỏ công sức
- Hình phạt. pains and penalties — các hình phạt on (under) pain of death — sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
Thành ngữ
[sửa]- to be at the pains of doing something: Chịu thương chịu khó làm cái gì.
- to give someone a pain in the neck: Quấy rầy ai, chọc tức ai.
- a pain in the ass hay a pain in the butt hay a pain in the rear: một người hay một cái gì đó cực kỳ khó chịu. That guy is a real pain in the ass - thằng cha đó khó chịu thật đó.
Ngoại động từ
[sửa]pain ngoại động từ /ˈpeɪn/
- Làm đau đớn, làm đau khổ. does your tooth pain you? — răng anh có làm anh đau không?
Chia động từ
[sửa] painDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pain | |||||
Phân từ hiện tại | paining | |||||
Phân từ quá khứ | pained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pain | pain hoặc painest¹ | pains hoặc paineth¹ | pain | pain | pain |
Quá khứ | pained | pained hoặc painedst¹ | pained | pained | pained | pained |
Tương lai | will/shall² pain | will/shall pain hoặc wilt/shalt¹ pain | will/shall pain | will/shall pain | will/shall pain | will/shall pain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pain | pain hoặc painest¹ | pain | pain | pain | pain |
Quá khứ | pained | pained | pained | pained | pained | pained |
Tương lai | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pain | — | let’s pain | pain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pain nội động từ /ˈpeɪn/
- Đau nhức, đau đớn. my arm is paining — tay tôi đang đau nhức đây
Chia động từ
[sửa] painDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pain | |||||
Phân từ hiện tại | paining | |||||
Phân từ quá khứ | pained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pain | pain hoặc painest¹ | pains hoặc paineth¹ | pain | pain | pain |
Quá khứ | pained | pained hoặc painedst¹ | pained | pained | pained | pained |
Tương lai | will/shall² pain | will/shall pain hoặc wilt/shalt¹ pain | will/shall pain | will/shall pain | will/shall pain | will/shall pain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pain | pain hoặc painest¹ | pain | pain | pain | pain |
Quá khứ | pained | pained | pained | pained | pained | pained |
Tương lai | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain | were to pain hoặc should pain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pain | — | let’s pain | pain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛ̃/
Pháp (Ba Lê) | [pɛ̃] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pain/pɛ̃/ | pains/pɛ̃/ |
pain gđ /pɛ̃/
- Bánh mì.
- Lương thực, cái ăn. Pain quotidien — cái ăn hằng ngày
- Bánh. Pain de savon — bánh xà phòng
- (Bếp núc) Chả. Pain de poisson — chả cá
- (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Ngày phạt giam.
- (Thông tục) Cú đánh; cái bạt tai. arbre à pain — cây mít bột, cây xa kê avoir du pain sur la planche — (thân mật) có nhiều việc phải làm bon comme le pain — tốt bụng lắm cela ne mange pas de pain — việc đó không tốn kém gì+ cái đó còn nguyên giá trị c’est pain bénit — xem bénit emprunter un pain sur la fournée — có con trước khi lấy chồng en pain de sucre — (có) hình nón faire passer le goût du pain à quelqu'un — xem goût gagner son pain à la sueur de son front — xem sueur il ne vaut pas le pain qu’il mange — đồ cơm toi long comme un jour sans pain — dài và chán manger son pain à la fumée du rôti — xem fumée manger son pain blanc le premier — xem manger mendier son pain — xem mendier ôter le pain de la main de quelqu'un — cướp cơm chim pain à chanter — bánh thánh chưa làm lễ pain d’amertume — chuyện đắng cay pain dérobé réveille l’appétit — ăn vụng ngon miệng pain sec — ăn nhạt (phạt trẻ em) pour un morceau de pain — xem morceau promettre plus de beurre que de pain — hứa hươu hứa vượn s’ôter le pain de la bouche pour quelqu'un — chịu thiếu thốn vì ai tel pain, telle soupe — rau nào sâu ấy
Trái nghĩa
[sửa]- Peint, pin
Tham khảo
[sửa]- "pain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » đau đớn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
ĐAU ĐỚN - Translation In English
-
Glosbe - đau đớn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐAU ĐỚN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'đau đớn' In Vietnamese - English
-
Đau đớn Tiếng Anh Là Gì
-
Phân Biệt Pain, Hurt Và... - Ngữ Pháp Tiếng Anh 52 Chuyên Đề
-
đau đớn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Painful | Vietnamese Translation
-
Sore, Hurt Và Pain - VOA Tiếng Việt
-
Suffering Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Pained Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
đau đớn Tiếng Anh Là Gì
-
ĐAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam