Nghĩa Của Từ : Parenting | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: parenting Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: parenting Best translation match: | English | Vietnamese |
| parenting | * danh từ - việc nuôi nấng con cái |
| English | Vietnamese |
| parenting | bố mẹ ; cha mẹ ; con cái ; cách dạy ; cách nuôi dạy con cái ; dạy dỗ ; giáo ; làm bố mẹ ; làm cha mẹ ; mẹ ; nuôi dạy con cái ; nuôi ; phụ huynh ; việc làm cha mẹ ; đầu làm cha mẹ ; |
| parenting | bố mẹ ; cha mẹ ; cách dạy ; cách nuôi dạy con cái ; dạy dỗ ; giáo ; làm bố mẹ ; làm cha mẹ ; mẹ ; nuôi dạy con cái ; nuôi ; phụ huynh ; việc làm cha mẹ ; đầu làm cha mẹ ; |
| English | Vietnamese |
| foster-parent | * danh từ - bố nuôi, mẹ nuôi |
| parental | * tính từ - (thuộc) cha mẹ |
| parent company | * danh từ - công ty mẹ (công ty điều khiển nhiều công ty khác) |
| parent-teacher association | * danh từ - PTA (hội nhà giáo và phụ huynh học sinh) |
| parentally | * phó từ - (thuộc) cha mẹ |
| parenteral | * tính từ - (y học) ngoài ruột |
| parenting | * danh từ - việc nuôi nấng con cái |
| single parent | * danh từ - bố hoặc mẹ tự mình nuôi con |
| step-parent | * danh từ - cha mẹ ghẻ (bố dượng, dì ghẻ) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bố Mẹ Nuôi Tiếng Anh Là Gì
-
BỐ MẸ NUÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHA MẸ NUÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cha Mẹ Nuôi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cha Mẹ Nuôi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bố Mẹ Nuôi Bằng Tiếng Anh
-
Cha Nuôi Tiếng Anh Là Gì - Diễn đàn Sức Khỏe
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
BỐ NUÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bố Vợ Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dòng Họ, Gia đình
-
BỐ MẸ - Translation In English
-
Tra Từ Cha Mẹ Nuôi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cha Mẹ đơn Thân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình - SHEC
-
Cha/ Mẹ đơn Thân Tiếng Anh Là Gì?