Nghĩa Của Từ Phản Bội - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
chống lại người hay cái mà nghĩa vụ bắt buộc mình phải trung thành, phải tôn trọng, bảo vệ
kẻ phản bội phản bội tổ quốc Đồng nghĩa: bội phản Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ph%E1%BA%A3n_b%E1%BB%99i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Phản Bội Là Gì
-
Phản Bội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phản Bội - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phản Bội Là Gì? Nhận Diện Những Kẻ Dễ Dàng Phản Bội ... - Tìm Việc
-
Sự Phản Bội Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Từ điển Tiếng Việt "phản Bội" - Là Gì?
-
Phản Bội Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phản Bội Là Gì? Nhân Diện Những Kiểu Người Dễ Phản Bội Trong ...
-
Phản Bội Là Gì? Nhận Diện Những Kẻ Dễ Dàng Phản Bội Trong Tình Yêu
-
Phản Bội Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phản Bội
-
Phản Bội Là Gì - Nghĩa Của Từ Phản Bội
-
ĐịNh Nghĩa Phản Bội TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Từ Điển - Từ Phản Bội Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'kẻ Phản Bội': NAVER Từ điển Hàn-Việt