Nghĩa Của Từ Phấn Chấn - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
ở trạng thái hăng hái, hứng khởi do tác động của một sự việc hoặc ý nghĩ tích cực, hợp nguyện vọng
tinh thần phấn chấn Đồng nghĩa: hào hứng, háo hức, phấn khởi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ph%E1%BA%A5n_ch%E1%BA%A5n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Phấn Chấn Là Từ Gì
-
Phấn Chấn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phấn Chấn" - Là Gì?
-
Phấn Chấn
-
Phấn Chấn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phấn Chấn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phấn Chấn Là Gì
-
Tra Từ Phấn Chấn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'làm Phấn Chấn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
PHẤN CHẤN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Phấn Chấn Bằng Tiếng Anh
-
Phấn Chấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ Phấn Chấn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phấn Chấn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe