Phấn Chấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phấn chấn
to feel cheerful, to be in high spirits; be animated, be inspired, be filled with enthusiasm, be more cheerful
làm phấn chấn tinh thần (của) lift the spirit (of)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phấn chấn
to feel cheerful, to be in high spirits
Từ điển Việt Anh - VNE.
phấn chấn
ardent, eager; enthusiasm



Từ liên quan- phấn
- phấn mỡ
- phấn nộ
- phấn bột
- phấn chí
- phấn côn
- phấn hoa
- phấn màu
- phấn ong
- phấn rôm
- phấn son
- phấn sáp
- phấn đấu
- phấn chấn
- phấn hồng
- phấn khởi
- phấn trần
- phấn hương
- phấn khích
- phấn trắng
- phấn may đồ
- phấn vẽ màu
- phấn bột gạo
- phấn thợ may
- phấn xoa tóc
- phấn chùi dao
- phấn khởi lên
- phấn khởi lại
- phấn thoa mặt
- phấn hoạt thạch
- phấn xoa sau khi rửa ráy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phấn Chấn Là Từ Gì
-
Phấn Chấn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phấn Chấn" - Là Gì?
-
Phấn Chấn
-
Nghĩa Của Từ Phấn Chấn - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Phấn Chấn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phấn Chấn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phấn Chấn Là Gì
-
Tra Từ Phấn Chấn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'làm Phấn Chấn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
PHẤN CHẤN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Phấn Chấn Bằng Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Phấn Chấn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phấn Chấn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe