Nghĩa Của Từ Phắn - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Thông tục) rời khỏi, biến đi thật nhanh
tụi nó phắn hết rồi tìm đường mà phắn Đồng nghĩa: cút, phới, tếch, xéo Trái nghĩa: Thuỷ thêm 'tếch' vào đồng nghĩa Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ph%E1%BA%AFn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Phắn Là Gì
-
Phắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phắn Là Gì, Nghĩa Của Từ Phắn | Từ điển Việt
-
'phắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'phắn': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
PHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Bạn Ơy Cho Mình Hỏi Phắn Là Gì, Nghĩa Của Từ Phắn, Nghĩa ...
-
Phẳng Phắn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phẳng Phắn" - Là Gì?
-
Phắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phắn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phẳng Phắn Là Gì
-
Từ điển Việt Trung "phẳng Phắn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Phắn Là Gì