Phắn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fan˧˥ | fa̰ŋ˩˧ | faŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| fan˩˩ | fa̰n˩˧ | ||
Động từ
phắn
- Đi khỏi một nơi nào đó khi bị đuổi. Phắn đi! Đồng nghĩa: cút, biến, xéo
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phắn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phắn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Phắn - Từ điển Việt
-
Phắn Là Gì, Nghĩa Của Từ Phắn | Từ điển Việt
-
'phắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'phắn': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
PHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Bạn Ơy Cho Mình Hỏi Phắn Là Gì, Nghĩa Của Từ Phắn, Nghĩa ...
-
Phẳng Phắn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phẳng Phắn" - Là Gì?
-
Phắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phắn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phẳng Phắn Là Gì
-
Từ điển Việt Trung "phẳng Phắn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Phắn Là Gì