Nghĩa Của Từ Phe - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
tập hợp người hoặc tổ chức cùng đứng về một phía với nhau, hoạt động đối lập với những người hoặc tổ chức đứng về một phía khác
phe bảo thủ chia làm hai phe Đồng nghĩa: bè, cánh, phái, phe pháiĐộng từ
(Khẩu ngữ) làm việc mua đi bán lại bất cứ hàng hoá gì để kiếm lãi (hàm ý coi thường)
đi phe dân phe vé Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Phe »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Phê Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Phê - Từ điển Việt
-
Phê - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Phê Phán - Từ điển ABC
-
Phê Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Phê Bình Từ Trái Nghĩa Với Từ Phê Bình Trả Lời ...
-
Đánh Giá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phe Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hệ Lụy Từ Thói Quen Xấu
-
Từ điển Tiếng Việt "phế Vật" - Là Gì?
-
Từ Trái Nghĩa Với Phê Phán
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Từ Trái Nghĩa - Báo Lao động
-
'Cốt Nhục' Và 'xương Thịt' Có Phải Là Từ đồng Nghĩa? - VietNamNet