Nghĩa Của Từ Phi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
trai ở bãi cát ven biển, thân dài, vỏ mỏng màu tím nhạt, thịt ăn được.
Danh từ
tên một con chữ (f, j, viết hoa F) của chữ cái Hi Lạp.
đường kính của tiết diện hình tròn (kí hiệu là f)
thép phi 10Danh từ
(Từ cũ) vợ lẽ của vua, hay vợ của thái tử và các vương hầu.
Động từ
(ngựa) chạy rất nhanh, bốn vó tung lên khỏi mặt đất
phi nước đại ngựa phi như bayĐộng từ
dùng tay phóng rất mạnh binh khí có mũi nhọn vào một mục tiêu nào đó
phi ngọn lao phi con dao vào thân câyĐộng từ
rán hành, tỏi cho dậy mùi thơm
phi hành phi tỏi cho thơmrang cho tan thành bột
phi phèn chuaKết từ
(Ít dùng) từ dùng để nêu một giả thiết phủ định, rồi nói rõ cái gì sẽ xảy ra với giả thiết ấy, nhằm nhấn mạnh một điều gì đó; nếu không phải là
việc này, phi ông ấy thì không xongyếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, có nghĩa ‘không, không có’, như: phi sản xuất, phi nông nghiệp, v.v..
yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, có nghĩa ‘trái với’, như: phi pháp, phi nghĩa, phi nhân đạo, v.v..
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Phi »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Hán Việt Phi
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHI 非 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Phi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Phi - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Phi - Từ điển Hán Nôm
-
Phi – Wiktionary Tiếng Việt
-
Phí - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Phi Nghĩa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phi Trong Hán Việt Là Gì - Thả Rông
-
Chữ Phi Trong Tiếng Hán Là Gì - Blog Của Thư
-
Ý Phi – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Di Biến động Dân Cư" - Tối Nghĩa Và Phi Ngữ Pháp - DU LỊCH
-
Top 7 ứng Dụng Tra Từ điển, Dịch Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt Chính Xác
-
Top 8 Chữ Phi Trong Tiếng Hán 2022 - Học Tốt