Nghĩa Của Từ : Predicted | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: predicted Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
predicted | có thể dự báo được ; dự báo ; dự đoán ; liệu trước ; phỏng đoán ; sẽ dự đoán được ; thể dự đoán được ; tiên đoán chuyện này ; tiên đoán ; đoán trước ; đoán trước được ; đoán ; đoán được ; đã biết trước ; đã dự đoán là có từ ; đã dự đoán ; đã tiên đoán ; đã tiên đoán đúng về ; đã tiên đoán đúng ; đã đoán trước ; đã đoán ; được dự báo ; được dự đoán ; |
predicted | có thể dự báo được ; dự báo ; dự đoán ; liệu trước ; phỏng đoán ; sẽ dự đoán được ; thể dự đoán được ; tiên đoán chuyện này ; tiên đoán ; đoán trước ; đoán trước được ; đoán ; đoán được ; đã biết trước ; đã dự đoán ; đã tiên đoán ; đã tiên đoán đúng về ; đã tiên đoán đúng ; đã đoán trước ; đã đoán ; được dự báo ; được dự đoán ; |
English | Vietnamese |
predictability | * danh từ - tính có thể nói trước; tính có thể đoán trước, tính có thể dự đoán |
predictable | * tính từ - có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự đoán |
prediction | * danh từ - sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán - lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri |
predictive | * tính từ - nói trước; đoán trước, dự đoán |
predictably | * phó từ - có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo - có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử) |
predictively | - xem predict |
predictiveness | - xem predict |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tính Dự đoán Tiếng Anh Là Gì
-
Dự đoán Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DỰ ĐOÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dự đoán In English - Glosbe Dictionary
-
Dự đoán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÓ THỂ DỰ ĐOÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỢC DỰ ĐOÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dự đoán Bằng Tiếng Anh
-
Dự đoán Anticipate - Tự Học Tiếng Anh - LearningEnglishM
-
Các Cách Nói Về Khả Năng Và đưa Ra Dự đoán Trong Tiếng Anh
-
Đưa Ra Lời Dự đoán Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Tại Sao Kỹ Năng Nghe Lại Quan Trọng Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Dự Kiến Tiếng Anh Là Gì ? Giải đáp Thắc Mắc Dự Kiến Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt Các Thì Trong Tiếng Anh Dễ Nhầm Lẫn
-
Dự Báo Là Gì? - Amazon AWS