Nghĩa Của Từ : Proportional | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: proportional Best translation match:
English Vietnamese
proportional * tính từ, số nhiều - cân xứng, cân đối - tỷ lệ =directly proportional+ tỷ lệ thuận =inversely proportional+ tỷ lệ nghịch !proportional representation - chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ * tính từ - (toán học) số hạng của tỷ lệ thức
Probably related with:
English Vietnamese
proportional lệ ; nào ; nào đó ; tỉ lệ cân xứng ;
proportional lệ ; nào ; nào đó ; tỉ lệ cân xứng ;
May be synonymous with:
English English
proportional; relative properly related in size or degree or other measurable characteristics; usually followed by `to'
May related with:
English Vietnamese
proportion * danh từ - sự cân xứng, sự cân đối =in proportion to+ cân xứng với =out of proportion to+ không cân xứng với - tỷ lệ =the proportion of three to one+ tỷ lệ ba một - (toán học) tỷ lệ thức - (toán học) quy tắc tam xuất - phần =a large proportion of the earth's surface+ một phần lớn bề mặt trái đất - (số nhiều) kích thước, tầm vóc =a building of magnificent proportions+ toà nhà bề thế =an athlete of magnificent proportions+ vận động viên tầm vóc lực lưỡng * ngoại động từ - làm cân xứng, làm cân đối =to proportion one's expenses to one's income+ làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập - chia thành phần
proportionable * tính từ, số nhiều - cân xứng, cân đối - tỷ lệ =directly proportional+ tỷ lệ thuận =inversely proportional+ tỷ lệ nghịch !proportional representation - chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ * tính từ - (toán học) số hạng của tỷ lệ thức
proportional * tính từ, số nhiều - cân xứng, cân đối - tỷ lệ =directly proportional+ tỷ lệ thuận =inversely proportional+ tỷ lệ nghịch !proportional representation - chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ * tính từ - (toán học) số hạng của tỷ lệ thức
proportionality * danh từ - tính cân xứng, tính cân đối - tính tỷ lệ
proportionate * tính từ - cân xứng, cân đối - theo tỷ lệ * ngoại động từ - làm cân xứng, làm cân đối - làm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ
proportioned * tính từ - cân xứng, cân đối
proportional tax - (Econ) Thuế tính theo tỷ lệ. + Trước hết, ở nơi mà tỷ lệ của thu nhập được lấy ra để nộp thuế vẫn giữ nguyên khi thu nhập tăng, thì có một THUẾ SUẤT BIÊN không thay đổi bằng với thuế suất trung bình hoặc thuế suất hiệu lực. Định nghĩa thứ hai là một thứ thuế tỷ lệ nếu thuế suất không đổi khi cơ sở thuế tăng lên.
proportionally * phó từ - cân xứng, cân đối - tỷ lệ - số hạng của tỷ lệ thức
proportionately * phó từ - cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì) - theo tỷ lệ
proportionateness - xem proportionate
proportioner - xem proportion
proportionment - xem proportion
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Theo Tỷ Lệ Tiếng Anh Là Gì