Từ điển Việt Anh "theo Tỷ Lệ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"theo tỷ lệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

theo tỷ lệ

Lĩnh vực: toán & tin
plotting scale
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
proportional
  • băng thông theo tỷ lệ: Proportional Bans Width (PBW)
  • điều chỉnh theo tỷ lệ: proportional control
  • lấy mẫu theo tỷ lệ: proportional sampling
  • mẫu thử lấy theo tỷ lệ: proportional test sample
  • sự cân bằng theo tỷ lệ (hệ thống thông gió): proportional balancing
  • Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
    X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
    bản vẽ không theo tỷ lệ
    drawing (not to scale)
    bản vẽ theo tỷ lệ
    scale drawing
    biến đổi theo tỷ lệ nghịch
    to vary inversely
    biến đổi theo tỷ lệ ngược
    to vary inversely
    biến đổi theo tỷ lệ thuận
    to vary directly
    điều chế theo tỷ lệ xung
    Pulse Rate Modulation (PRM)
    đơn vị đo theo tỷ lệ
    Scaled Measurement Unit (SMU)
    giảm theo tỷ lệ
    scaling down
    hình vẽ theo tỷ lệ
    scaled drawing
    không theo tỷ lệ
    not to scale
    mô hình theo tỷ lệ
    scale model
    sự biểu diễn theo tỷ lệ
    representation to scale
    van giãn nở theo tỷ lệ
    modulating (expansion) valve
    van giãn nở theo tỷ lệ
    modulating expansion valve
    vẽ theo tỷ lệ
    draw (to scale)
    vẽ theo tỷ lệ
    scale
    vẽ theo tỷ lệ
    scale drawing
    vẽ theo tỷ lệ
    to draught at scale
    vẽ theo tỷ lệ
    to scale
    vẽ theo tỷ lệ xích
    scale drawing
    pro rata
  • chia (chịu) theo tỷ lệ: pro rata distribution
  • điều kiện theo tỷ lệ: pro rata condition
  • giá theo tỷ lệ: pro rata price
  • rateable
    chế độ hưu bổng theo tỷ lệ
    graduated pension scheme
    chi phí thu theo tỷ lệ
    proportional charge
    đại diện theo tỷ lệ
    proportional representation
    hợp đồng theo tỷ lệ
    proportional treaty
    lệnh theo tỷ lệ phần trăm
    percentage order
    nhận thầu theo tỷ lệ
    percentage contract
    theo tỷ lệ hạn ngạch
    quota proration
    theo tỷ lệ hàng năm
    per annual rate
    theo tỷ lệ thời gian
    in proportion to time
    thuế theo tỷ lệ
    proportional tax
    thuế theo tỷ lệ
    proportional taxation
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Theo Tỷ Lệ Tiếng Anh Là Gì