Nghĩa Của Từ Pulley - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´puli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái ròng rọc, puli (truyền động)
    Bánh xe, đai quấn gắn trên một cái trục và quay bằng dây curoa (để tăng thêm tốc độ, tăng lực..)

    Ngoại động từ

    Kéo bằng ròng rọc
    Mắc ròng rọc vào

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Puli, bánh đai, ròng rọc, con lăn

    Puli, bánh đai, ròng rọc, con lăn

    Toán & tin

    ròng rọc, bánh trớn

    Xây dựng

    bánh vẹt (xe điện)
    kéo bằng ròng rọc

    Kỹ thuật chung

    bánh đai truyền
    bánh răng
    bệ máy
    nâng bằng ròng rọc
    hê ròng rọc
    chain pulley block hệ ròng rọc xích pulley block ratio tỉ lệ hệ ròng rọc pulley lift hệ ròng rọc
    palăng
    block and pulley palăng nâng block and pulley ròng rọc và palăng chain pulley block palăng xích differential pulley palăng vi sai electric pulley block palăng điện hand pulley block palăng kéo bằng tay pneumatic pulley block palăng kiểu không khí nén pulley block múp, palăng pulley tack palăng nâng pulley tackle palăng nâng pulley tackle palăng nâng hàng safety pulley block palăng an toàn
    puli
    bailing pulley puli có giá đỡ band pulley puli đai chuyền belt pulley puli đai chuyền block and pulley ròng rọc va puli block pulley puli khối brake pulley puli phanh cable compensation pulley puli cân bằng luồng cáp cable pulley puli chạy cáp camshaft pulley puli cam clip pulley puli kẹp clip pulley puli móc cone pulley puli có bậc cone pulley puli côn cone pulley puli côn có nhiều bậc cone pulley puli hình côn cone pulley drive truyền động puli côn crane pulley puli cần cẩu crankshaft pulley puli trục khuỷu crown pulley puli đeric crown pulley puli mặt lồi crown-face pulley puli mặt vành lồi dead pulley puli quay trơn differential pulley puli vi sai drive pulley puli chủ động drive pulley puli dẫn động drive pulley puli điều khiển driver pulley puli dẫn động driving come pulley puli puli truyền nhiều bậc driving pulley puli chủ động driving pulley puli dẫn động driving step pulley puli điều khiển nhiều tầng elevator cable pulley puli dây cáp end pulley puli vô tận fan pulley puli quạt (hệ làm mát) fast pulley puli cố định fast pulley puli cố định trên trục fixed pulley puli cố định fixed pulley puli cố định (trên trục) fixed pulley puli không di động fly pulley puli bay friction pulley puli ma sát grooved pulley puli có rãnh guide pulley puli dẫn guide pulley puli dẫn hướng head drive pulley puli kéo phía trên head pulley puli dầu idle pulley puli căng idle pulley puli chạy không idle pulley puli không tải idler pulley puli không tải idler pulley puli tăng đai tự động jockey pulley puli căng jockey pulley puli dẫn jockey pulley or wheel puli căng đai loose pulley puli cầu trượt loose pulley puli hành trình chạy không loose pulley puli quay trơn magnetic pulley puli từ mobile pulley puli động oval pulley puli ôvan pulley (facing) cement keo phủ mặt puli pulley block bộ puli (dụng cụ trên boong) pulley block khối puli pulley block hệ puli pulley block ròng rọc và puli pulley ratio hệ số truyền động puli pulley shell hộp puli pulley shell thân puli pulley stile đố puli pulley support giá đỡ puli pulley tackle hệ puli nâng pulley tap tarô lỗ mayơ của puli pulley wheel bánh puli return pulley puli chân (ở đuôi băng truyền) return pulley puli hành trình ngược safety pulley block khối puli an toàn sand (line) pulley puli cát nạo (khoan) side pulley puli bên side pulley puli cạnh single pulley một puli single pulley drive sự dẫn động puli đơn single-pulley drive sự kéo bằng một puli solid pulley puli liền split pulley puli ghép spudding pulley puli dùng trong cáp khoan standing pulley puli tĩnh step cone pulley puli có bậc step cone pulley puli côn stepped pulley puli có bậc stepped pulley puli côn stepped pulley puli hình côn straight-faced pulley puli vành trụ stretcher pulley puli kéo căng tension pulley puli căng tightening pulley puli căng timing belt tensioner (pulley) puli căng đai dẫn động trục cam tug pulley puli có rãnh V-belt pulley puli đai hình thang V-pulley puli chữ V variable speed pulley puli biến tốc
    ròng rọc
    bailing pulley ròng rọc vòng đỡ belt pulley ròng rọc chạy dây belt pulley ròng rọc dây đai block and pulley rong rọc nâng block and pulley ròng rọc và palăng block and pulley ròng rọc va puli cabin pulley cradle khoang giàn giáo có ròng rọc chain pulley block hệ ròng rọc xích cone pulley ròng rọc hình nón driving pulley ròng rọc kéo end pulley ròng rọc vô tận fan pulley ròng rọc quạt fan pulley ròng rọc quạt gió fly pulley ròng rọc bay generator pulley ròng rọc máy phát điện grooved pulley ròng rọc có rãnh guide pulley ròng rọc dẫn hướng main pulley ròng rọc chủ oval pulley ròng rọc ôvan pulley block khối ròng rọc pulley block hệ thống ròng rọc pulley block ròng rọc nâng pulley block ròng rọc và puli pulley block hook móc ròng rọc pulley block ratio tỉ lệ hệ ròng rọc pulley brace bộ ròng rọc pulley lift hệ ròng rọc pulley wheel bánh ròng rọc pulley, driving ròng rọc kéo pulley, fan ròng rọc quạt gió pulley, grooved ròng rọc có rãnh pulley, step ròng rọc từng nấc pulley, tension ròng rọc căng dây pulley, tension ròng rọc căng dây trân return pulley ròng rọc dẫn về sleeve pulley ống bao ròng rọc sleeve, pulley ống bao ròng rọc step cone or cone pulley ròng rọc côn nhiều nấc step pulley ròng rọc có từng bậc (lớn đến nhỏ)
    thân máy
    vật hình đĩa
    vòng đệm
    pulley wheel vòng đệm dẹt
    vòng đệm dẹt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    block , machine , ring , sheave , wheel Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pulley »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Khối Puli Là Gì