Từ điển Việt Anh"puli"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
puli
block and tackle |
ròng rọc va puli: block and tackle |
caster |
castor |
chain block |
puli vi sai: differential chain block |
puli xích vi sai: differential chain block |
flat washer |
grooved wheel |
pulley |
bộ puli (dụng cụ trên boong): pulley block |
giá đỡ puli: pulley support |
hệ puli nâng: pulley tackle |
hệ số truyền động puli: pulley ratio |
keo phủ mặt puli: pulley (facing) cement |
khối puli an toàn: safety pulley block |
puli biến tốc: variable speed pulley |
puli cát nạo (khoan): sand (line) pulley |
puli căng: tension pulley |
puli căng: tightening pulley |
puli căng đai: jockey pulley or wheel |
puli cần cẩu: crane pulley |
puli cầu trượt: loose pulley |
puli cân bằng luồng cáp: cable compensation pulley |
puli cam: camshaft pulley |
puli chạy cáp: cable pulley |
puli chạy không: idle pulley |
puli chân (ở đuôi băng truyền): return pulley |
puli chủ động: drive pulley |
puli chủ động: driving pulley |
puli có bậc: step cone pulley |
puli có bậc: stepped pulley |
puli có giá đỡ: bailing pulley |
puli có rãnh: grooved pulley |
puli cố định: fixed pulley |
puli cố định: fast pulley |
puli cố định (trên trục): fixed pulley |
puli cố định trên trục: fast pulley |
puli côn: step cone pulley |
puli côn có nhiều bậc: cone pulley |
puli dây cáp: elevator cable pulley |
puli dẫn động: driving pulley |
puli dẫn động: drive pulley |
puli dẫn động: driver pulley |
puli dẫn hướng: guide pulley |
puli đai chuyền: belt pulley |
puli đai chuyền: band pulley |
puli đai hình thang: V-belt pulley |
puli điều khiển: drive pulley |
puli điều khiển nhiều tầng: driving step pulley |
puli dùng trong cáp khoan: spudding pulley |
puli hành trình chạy không: loose pulley |
puli hành trình ngược: return pulley |
puli hình côn: stepped pulley |
puli hình côn: cone pulley |
puli kéo căng: stretcher pulley |
puli kéo phía trên: head drive pulley |
puli không di động: fixed pulley |
puli không tải: idle pulley |
puli không tải: idler pulley |
puli ma sát: friction pulley |
puli mặt lồi: crown pulley |
puli mặt vành lồi: crown-face pulley |
puli quạt (hệ làm mát): fan pulley |
puli quay trơn: dead pulley |
puli quay trơn: loose pulley |
puli tăng đai tự động: idler pulley |
puli tĩnh: standing pulley |
puli trục khuỷu: crankshaft pulley |
puli truyền nhiều bậc: driving come pulley puli |
puli vành trụ: straight-faced pulley |
puli vi sai: differential pulley |
ròng rọc va puli: block and pulley |
ròng rọc và puli: pulley block |
sự dẫn động puli đơn: single pulley drive |
tarô lỗ mayơ của puli: pulley tap |
truyền động puli côn: cone pulley drive |
pulley sheave |
pulley wheel |
roll |
roller |
puli căng: tension roller |
sheave |
puli chủ động: working sheave |
puli chủ động (thang máy): traction sheave |
puli đầu cần cẩu: jib point sheave |
puli kéo dây: rope sheave |
puli lệch tâm: eccentric sheave |
puli tời cáp (khoan): catline sheave |
puli tời khoan: sand sheave |
sheave block |
stringing block |
idler |
|
gear puller |
|
block |
|
muffle |
|
knob insulator wiring |
|
lifting block |
|
lifting table |
|
tackle tack |
|
hệ puli cuộn (phụ tùng trên boong) |
winding tackle |
|
lift block |
|
lifting block |
|
fall block |
|
gin block |
|
lifting tackles |
|
safety slide |
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
puli
(Ph. Poulie; cg. bánh đai) 1. Chi tiết của truyền động đai hoặc truyền động cáp; là bánh có vành rộng với rãnh vòng, tiết diện phù hợp với dây đai hoặc dây cáp bao quanh. Có P một bậc và nhiều bậc (thường là 3 để biến đổi tốc độ).
2. Cơ cấu hoặc chi tiết đơn giản của máy nâng, P có dạng bánh xe, dùng rãnh trên chu vi để chuyển xích, cáp, thừng, chão. Có các kiểu P khác nhau: P hướng dẫn, P cân bằng, P động, P nhiều bậc (khối P), P canifas (khối một P, để thay đổi chiều kéo của dây khi nâng và treo hàng trên tàu thuỷ).