Nghĩa Của Từ : Rail | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: rail Best translation match:
English Vietnamese
rail * danh từ - tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...) - hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song - (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa =off the rails+ trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...) =to go by rail+ đi xe lửa - (kiến trúc) xà ngang (nhà) - cái giá xoay (để khăn mặt...) !thin as a rail - gây như que củi * ngoại động từ - làm tay vịn cho, làm lan can cho - rào lại; làm rào xung quanh =to rail in (off) a piece of ground+ rào một miếng đất lại - gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa - đặt đường ray * danh từ - (động vật học) gà nước * nội động từ - chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả =to rail at (against) someone+ chửi bới ai =to rail at fate+ than thân trách phận
Probably related with:
English Vietnamese
rail can ; hỏa xa ; lan can ; ray ; sắt ; tàu hỏa ; đường ray ; đường sắt ; đậu tàu ;
rail can ; hỏa xa ; lan can ; ray ; sắt ; tàu hỏa ; đường ray ; đường sắt ; đậu tàu ;
May be synonymous with:
English English
rail; railing a barrier consisting of a horizontal bar and supports
rail; rails; runway; track a bar or pair of parallel bars of rolled steel making the railway along which railroad cars or other vehicles can roll
rail; inveigh complain bitterly
rail; rail in enclose with rails
rail; rail off separate with a railing
rail; train travel by rail or train
rail; revile; vilify; vituperate spread negative information about
rail; fulminate criticize severely
May related with:
English Vietnamese
centre-rail * danh từ - (ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi)
file-rail * danh từ - (hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính
girth-rail * danh từ - (kỹ thuật) thanh giằng
guard-rail * danh từ - thành lan can (ở cầu thang)
rack-rail * danh từ - tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ
rail-car * danh từ - ô tô ray
rail-chair * danh từ - (ngành đường sắt) gối đường ray
railing * danh từ, (thường) số nhiều - hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ) - tay vịn thang gác; bao lơn * danh từ - sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả - lời chửi rủa, lời xỉ vả
toewl-rail * danh từ - giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm
cog-rail * danh từ - cũng cog-railway - (đường sắt) đường ray có răng
night-rail * danh từ - áo khoác
rail-fence * danh từ - hàng rào rào làm bằng đường ray
rail-mounted * tính từ - lắp ray - được đặt trên đường ray
rail-post * danh từ - trụ của lan can
re-rail * ngoại động từ - đưa lại (xe lửa trật đường ray) vào đường ray
sora rail * danh từ - gà nước xora
towel-rail * danh từ - cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đường Ray Tàu Hoả Tiếng Anh