Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Về "Tàu điện" Thông Dụng Nhất

Skip to content 024 6293 6032

ecorp@ecorp.edu.vn

Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window
  • Giới thiệu
    • Tổng quan
      • 5 điều khác biệt tại Ecorp
      • Sứ mệnh – Tầm nhìn
      • Hệ thống chi nhánh
      • Đội ngũ giảng viên
    • Thành tựu Ecorp
      • Báo chí nói về Ecorp
      • Học viên nói về Ecorp
      • Thầy cô các trường nói về ECORP
      • Top 30 sản phẩm, dịch vụ tốt nhất vì người tiêu dùng
  • Khóa học
    • Tiếng Anh giao tiếp
      • Starter – Tiếng Anh căn bản
      • Elementary – Tiếng Anh giao tiếp phản xạ
      • Pre-Intermediate – Tiếng Anh giao tiếp thành thạo
      • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Luyện thi IELTS
      • IELTS BEGINNER
      • IELTS FOUNDATION 4.0+
      • IELTS A 5.0+
      • IELTS B 6.0+
      • IELTS INTENSIVE
    • Luyện thi TOEIC
      • TOEIC 0 – 450
      • TOEIC 450 – 650
      • TOEIC 650+
    • Khóa bổ trợ miễn phí
      • Khóa nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN
      • Khóa TOEIC nền tảng
      • Tiếng Anh Trực Tuyến
        • LỊCH KHAI GIẢNG
  • Phương pháp học
    • Học tiếng Anh bằng chuỗi trải nghiệm ELS
    • Học tiếng Anh bằng phương pháp não bộ BSM
    • Bổ trợ Tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí
    • Lịch khai giảng
  • Tin tức
    • Hợp tác với các trường đại học trên toàn quốc
    • Hoạt động nội bộ
    • Con người nổi bật Ecorp
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Hướng dẫn thanh toán
  • Thư viện
    • Học tiếng Anh theo chủ đề
    • Học ngữ pháp tiếng Anh
    • Học từ vựng tiếng Anh
    • Học phát âm tiếng Anh
    • Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Tuyển dụng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về “Tàu điện” thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề về “Tàu điện” hot hit gần đây có khá nhiều bạn quan tâm tới và Ecorp English có tổng hợp một số từ vựng và mẫu câu ví dụ thông dụng nhất về chủ đề này, các bạn cùng lưu lại ngay nhé.

  • Timetable: Lịch tàu xe
  • Tube map: bản đồ tàu điện ngầm
  • Line: chuyến
  • Train seat: ghế ngồi
  • Door handle: nắm cửa
  • Turnstile: cửa an ninh
  • Ticket machine: máy bán vé
  • Underground staff: nhân viên tàu điện
  • Information board: bảng thông tin
  • Platform: Sân ga
  • Waiting room: Phòng chờ
  • Ticket office/Booking office: Quầy bán vé
  • Travelcard: vé (tháng)
  • Seat: Ghế ngồi
  • Seat number: Số ghế
  • Sign: biển hiệu
  • Ticket inspector: Thanh tra vé
  • Ticket collector: Nhân viên thu vé
  • Platform: nơi đứng chờ tàu
  • Platform seat: chỗ ngồi chờ tàu điện
  • Punctually: đúng giờ
  • Penalty fare: Tiền phạt
  • Directory: Sách hướng dẫn
  • Deluxe: Sang trọng
  • Rail/Track: Đường ray
  • High-speed: Tốc độ cao
  • Carriage: Toa hành khách
  • Compartment: Toa tàu
  • Escalator: thang cuốn
  • Railway line: đường ray
  • Stopping service: Dịch vụ tàu dừng nhiều bến
  • To catch a train: Bắt tàu
  • Ticket barrier: Rào chắn thu vé
  • Train driver: Người lái tàu
  • Train fare: Giá vé tàu
  • Train journey: Hành trình tàu
  • To get on the train: Lên tàu
  • To get off the train: Xuống tàu
  • To miss a train: Nhỡ tàu
  • Overcrowding: đông đúc, chật chội

Ex:

  • The train will operate tomorrow. (Chuyến tàu sẽ hoạt động vào ngày mai.)
  • The railway line is 130 kilometers (Đường ray dài 130 km.)

  • The train punctually starts at 7.00 a.m (Chuyến tàu sẽ khởi hành đúng giờ vào 7.00 sáng.)

  • Do you have a train timetable that I could borrow? (Bạn có lịch trình tàu hoả mà tôi có thể mượn không?)

  • The carriage at the end of the train was so beautiful. (Toa hành khách cuối của con tàu rất đẹp.)

  • The city’s main train station is just minutes from my house. (Ga tàu chính của thành phố chỉ cách nhà tôi vài phút đi.)

  • It takes me 15 minutes to catch a train everyday. (Tôi tốn 15 phút mỗi ngày để bắt được tàu.)

  • I lost my child after I had got on the train. (Tôi lạc mất đứa trẻ của tôi sau khi tôi lên tàu.)

  • I lost my bag when I got off the train. (Tôi đã mất chiếc túi của tôi khi tôi xuống tàu.)

  • Because of getting up late, I missed a train. (Bời vì dậy muộn nên tôi đã lỡ mất chuyến tàu.)

Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu hơn về từ vựng chủ đề “Tàu điện” và có thể dễ dàng sử dụng khi di chuyển để có được những chuyến đi vui vẻ và thú vị nhé!

>> Xem thêm:

Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí

Tham gia lớp học thử trực tuyến có gvnn

Khóa học PRE IELTS 3.0+

Post navigation

Previous post:Học từ vựng tiếng Anh chỉ là chuyện nhỏ nếu áp dụng 3 phương pháp nàyNext post:Trong tiếng anh ‘a while’ và ‘awhile’ tưởng giống mà lại khác

Bài viết liên quan

Làm sao để tăng khả năng học từ vựng tiếng Anh?27/03/20233 cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả27/02/2023Nằm lòng từ vựng chủ đề du lịch trong Tiếng Anh giao tiếp 4 kỹ năng27/02/2023Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022

Trả lời Hủy

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment

Name * Email * Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Post comment

Go to Top

Từ khóa » đường Ray Tàu Hoả Tiếng Anh